--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn thực
+
Third lunar month's third day's festival
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn thực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn thực"
:
hàn thực
hiện thực
hỗn thực
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
hàn thực
:
Third lunar month's third day's festival
+
consuming
:
rất mạnh, mãnh liệt, nồng nhiệt, dữ dộiPolitics is his consuming passion.Chính trị là niềm đam mê cháy bỏng của anh ta.